Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
THINGS I DO
A. My day
B. My routine
C. Classes
soccer
/ˈsɒkə(r)/
noun
môn bóng đá p >
We play
soccer
(Chúng tôi chơi bóng đá)
Luyện tập từ
thing
day
do
homework
play
game
after
watch
housework
listen
music
listen to music
radio
read
volleyball
girl
boy
football
sport